[Báo giá] Ván Ép Chất Lượng Giá Tốt, Giao Hàng Toàn Quốc

[Báo giá] Ván Ép Chất Lượng Giá Tốt, Giao Hàng Toàn Quốc

Thông tin sản phẩm

[Báo giá] Ván Ép Chất Lượng Giá Tốt, Giao Hàng Toàn Quốc

Ván ép, còn gọi là gỗ dán, là vật liệu xây dựng đa năng được tạo thành từ nhiều lớp gỗ mỏng ép lại với nhau. Sản phẩm này có đặc tính bền chắc, linh hoạt và giá cả phải chăng, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng từ xây dựng đến nội thất. Bài viết này sẽ đi sâu vào các khía cạnh quan trọng của ván ép, bao gồm cấu tạo, ưu nhược điểm, các loại ván ép, kích thước và báo giá ván ép chi tiết đầy đủ quy cách!

Định nghĩa và cấu tạo của ván ép

Ván ép có cấu trúc độc đáo từ nhiều lớp gỗ mỏng. Các lớp này được xếp chồng lên nhau, với hướng vân gỗ của mỗi lớp vuông góc với lớp liền kề. Keo dán chất lượng cao kết dính các lớp lại với nhau dưới áp lực và nhiệt độ cao. Quá trình sản xuất này tạo ra một tấm gỗ có độ ổn định cao và khả năng chống cong vênh vượt trội so với gỗ nguyên khối.

Cấu tạo của ván ép bao gồm:

  1. Lớp mặt: Thường làm từ gỗ chất lượng cao hoặc veneer
  2. Lớp lõi: Gồm nhiều lớp gỗ mỏng xếp chồng
  3. Lớp keo: Kết dính các lớp gỗ lại với nhau
Cấu tạo của ván ép
Cấu tạo của ván ép

Các loại ván ép phổ biến

Ván ép có nhiều loại khác nhau, mỗi loại phù hợp với các ứng dụng cụ thể. Ván ép thông thường được phân loại dựa trên chất lượng bề mặt, loại gỗ sử dụng và khả năng chống ẩm.

Loại ván ép Đặc điểm chính Ứng dụng phổ biến
Ván ép phủ phim Chống nước, bề mặt nhẵn Ván khuôn, xây dựng ngoài trời
Ván ép chống ẩm Khả năng chịu ẩm cao Nội thất phòng tắm, bếp
Ván ép nội thất Bề mặt đẹp, ít khuyết tật Đồ nội thất, trang trí
Ván ép kết cấu Độ bền cao, chịu lực tốt Sàn nhà, mái nhà

Ưu điểm của ván ép

Ván ép sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều dự án. Các ưu điểm chính của ván ép bao gồm:

  • Độ ổn định kích thước cao
  • Khả năng chịu lực tốt
  • Giá thành hợp lý
  • Dễ gia công và thi công
  • Đa dạng về kích thước và độ dày

Nhược điểm của ván ép

Mặc dù có nhiều ưu điểm, ván ép vẫn tồn tại một số hạn chế. Một số nhược điểm cần lưu ý:

  • Khả năng chống ẩm hạn chế (đối với ván ép thông thường)
  • Có thể chứa keo dán độc hại (trong một số sản phẩm giá rẻ)
  • Tính thẩm mỹ không bằng gỗ tự nhiên
  • Khó sửa chữa nếu bị hư hỏng

So sánh ván ép với gỗ nguyên khối

Ván ép và gỗ nguyên khối đều có ưu nhược điểm riêng. Ván ép có tính ổn định kích thước cao hơn và ít bị cong vênh hơn gỗ nguyên khối. Tuy nhiên, gỗ nguyên khối có vẻ đẹp tự nhiên và độ bền lâu dài hơn.

Bảng so sánh ván ép và gỗ nguyên khối

Tiêu chí Ván ép Gỗ nguyên khối
Độ ổn định kích thước Cao Thấp hơn
Khả năng chống cong vênh Tốt Kém hơn
Tính thẩm mỹ Trung bình Cao
Giá thành Thấp hơn Cao hơn
Khả năng chống ẩm Trung bình Tốt hơn
Độ bền lâu dài Trung bình Cao

Kích thước tiêu chuẩn của ván ép

Ván ép được sản xuất với nhiều kích thước tiêu chuẩn khác nhau. Kích thước phổ biến nhất là 1220x2440mm, phù hợp với hầu hết các ứng dụng trong xây dựng và nội thất. Độ dày của ván ép cũng đa dạng, từ 3mm đến 25mm hoặc hơn.

Các kích thước tiêu chuẩn thông dụng:

  • 1220x2440mm
  • 1250x2500mm
  • 915x1830mm
  • 1525x3050mm

Ứng dụng của ván ép

Trong nội thất

Ván ép được sử dụng rộng rãi trong nội thất nhờ tính đa năng và giá cả hợp lý. Vật liệu này phù hợp để làm tủ bếp, tủ quần áo, bàn ghế và nhiều đồ nội thất khác. Ván ép nội thất thường có bề mặt đẹp và ít khuyết điểm, phù hợp cho các ứng dụng trang trí.

Sản phẩm ván ép được sử dụng trong nội thất
Sản phẩm ván ép được sử dụng trong nội thất

Trong xây dựng

Trong lĩnh vực xây dựng, ván ép đóng vai trò quan trọng nhờ khả năng chịu lực tốt và độ ổn định cao. Ván ép được sử dụng làm ván khuôn đổ bê tông, làm sàn, mái nhà và vách ngăn. Ván ép phủ phim đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời nhờ khả năng chống nước tốt.

Bảng giá Ván ép các loại

Ván Ghép Bình Dương xin gửi tới quý khách hàng bảng giá ván gỗ ghép như sau: Đơn giá: (1 tấm)

STT Tên hàng Quy cách Ván ép 3K Ván ép 4K Ván ép bitapo Ván ép 1M đẹp thường Ván ép 1M đẹp VN tốt Ván ép 2M POPLA Ghi Chú
1 Ván ép 3mm 4 x 8 48,000 50,000 68,000 109,000 160,000 180,000
2 Ván ép 5mm 4 x 8 78,000 80,000 108,000 195,000 240,000 259,000
3 Ván ép 6mm 4 x 8 98,000 100,000 138,000 207,000 252,000 273,000
4 Ván ép 8mm 4 x 8 118,000 120,000 163,000 223,000 270,000 295,000
5 Ván ép 10mm 4 x 8 144,000 146,000 195,000 237,000 289,000 307,000
6 Ván ép 12mm 4 x 8 164,000 166,000 217,000 248,000 300,000 323,000
7 Ván ép 15mm 4 x 8 184,000 243,000 297,000 335,000 335,000 389,000
8 Ván ép 17mm 4 x 8 198,000 300,000 330,000 365,000 300,000 397,000
9 Ván ép 18mm 4 x 8 219,000 373,000 394,000 406,000 406,000 528,000
10 Ván ép 21mm 4 x 8 259,000 373,000 394,000 406,000 406,000 528,000
11 Ván ép 25mm 4 x 8 259,000 373,000 394,000 406,000 406,000 528,000

Ghi chú:

  • Bảng báo giá tại kho: Số 03 Đường 171, Ấp 5, X. Bình Mỹ, H. Củ Chi
  • Giá chưa thuế GTGT, từ ngày 01/05/2024
  • Hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận báo giá mới và chuẩn xác nhất
Ván ép phủ phim tại Ván ghép Bình Dương
Ván ép phủ phim tại Ván ghép Bình Dương

Hướng dẫn chọn mua ván ép chất lượng

Để chọn mua ván ép chất lượng cao, người tiêu dùng cần chú ý đến một số tiêu chí quan trọng. Chất lượng bề mặt, độ phẳng và sự đồng đều của các lớp gỗ là những yếu tố cần xem xét kỹ lưỡng. Ngoài ra, nên chọn ván ép từ các nhà sản xuất uy tín và có chứng nhận chất lượng.

Bảng Tiêu chí chọn mua ván ép chất lượng

Tiêu chí Mô tả Tầm quan trọng
Bề mặt Phẳng, không có vết nứt hoặc bong tróc Cao
Độ dày Đồng đều trên toàn bộ tấm ván Cao
Cạnh Không bị tách lớp hoặc sứt mẻ Trung bình
Mùi Không có mùi hóa chất mạnh Trung bình
Chứng nhận Có chứng nhận chất lượng (FSC, CARB) Cao
Nhà sản xuất Uy tín, có lịch sử sản xuất lâu dài Cao

Ván ép là vật liệu đa năng với nhiều ưu điểm nổi bật, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và nội thất. Độ bền, tính ổn định và giá cả hợp lý khiến ván ép trở thành lựa chọn phổ biến. Hãy liên hệ Hotline/zalo: 034 9211 679 nếu bạn đang có nhu cầu hoặc cần tư vấn về vật liệu này nhé. Ván Ghép Bình Dương xin hân hạnh được phục vụ!

Chia sẻ qua mạng xã hội:
icon__pp
Chat Facebook (8h-24h)
icon__pp
Chat Zalo (8h-24h)
icon__pp
034 9211 679 (8h-24h)