Ván ép, còn gọi là gỗ dán, là vật liệu xây dựng đa năng được tạo thành từ nhiều lớp gỗ mỏng ép lại với nhau. Sản phẩm này có đặc tính bền chắc, linh hoạt và giá cả phải chăng, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng từ xây dựng đến nội thất. Bài viết này sẽ đi sâu vào các khía cạnh quan trọng của ván ép, bao gồm cấu tạo, ưu nhược điểm, các loại ván ép, kích thước và báo giá ván ép chi tiết đầy đủ quy cách!
Định nghĩa và cấu tạo của ván ép
Ván ép có cấu trúc độc đáo từ nhiều lớp gỗ mỏng. Các lớp này được xếp chồng lên nhau, với hướng vân gỗ của mỗi lớp vuông góc với lớp liền kề. Keo dán chất lượng cao kết dính các lớp lại với nhau dưới áp lực và nhiệt độ cao. Quá trình sản xuất này tạo ra một tấm gỗ có độ ổn định cao và khả năng chống cong vênh vượt trội so với gỗ nguyên khối.
Cấu tạo của ván ép bao gồm:
- Lớp mặt: Thường làm từ gỗ chất lượng cao hoặc veneer
- Lớp lõi: Gồm nhiều lớp gỗ mỏng xếp chồng
- Lớp keo: Kết dính các lớp gỗ lại với nhau
Các loại ván ép phổ biến
Ván ép có nhiều loại khác nhau, mỗi loại phù hợp với các ứng dụng cụ thể. Ván ép thông thường được phân loại dựa trên chất lượng bề mặt, loại gỗ sử dụng và khả năng chống ẩm.
Loại ván ép | Đặc điểm chính | Ứng dụng phổ biến |
---|---|---|
Ván ép phủ phim | Chống nước, bề mặt nhẵn | Ván khuôn, xây dựng ngoài trời |
Ván ép chống ẩm | Khả năng chịu ẩm cao | Nội thất phòng tắm, bếp |
Ván ép nội thất | Bề mặt đẹp, ít khuyết tật | Đồ nội thất, trang trí |
Ván ép kết cấu | Độ bền cao, chịu lực tốt | Sàn nhà, mái nhà |
Ưu điểm của ván ép
Ván ép sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều dự án. Các ưu điểm chính của ván ép bao gồm:
- Độ ổn định kích thước cao
- Khả năng chịu lực tốt
- Giá thành hợp lý
- Dễ gia công và thi công
- Đa dạng về kích thước và độ dày
Nhược điểm của ván ép
Mặc dù có nhiều ưu điểm, ván ép vẫn tồn tại một số hạn chế. Một số nhược điểm cần lưu ý:
- Khả năng chống ẩm hạn chế (đối với ván ép thông thường)
- Có thể chứa keo dán độc hại (trong một số sản phẩm giá rẻ)
- Tính thẩm mỹ không bằng gỗ tự nhiên
- Khó sửa chữa nếu bị hư hỏng
So sánh ván ép với gỗ nguyên khối
Ván ép và gỗ nguyên khối đều có ưu nhược điểm riêng. Ván ép có tính ổn định kích thước cao hơn và ít bị cong vênh hơn gỗ nguyên khối. Tuy nhiên, gỗ nguyên khối có vẻ đẹp tự nhiên và độ bền lâu dài hơn.
Bảng so sánh ván ép và gỗ nguyên khối
Tiêu chí | Ván ép | Gỗ nguyên khối |
---|---|---|
Độ ổn định kích thước | Cao | Thấp hơn |
Khả năng chống cong vênh | Tốt | Kém hơn |
Tính thẩm mỹ | Trung bình | Cao |
Giá thành | Thấp hơn | Cao hơn |
Khả năng chống ẩm | Trung bình | Tốt hơn |
Độ bền lâu dài | Trung bình | Cao |
Kích thước tiêu chuẩn của ván ép
Ván ép được sản xuất với nhiều kích thước tiêu chuẩn khác nhau. Kích thước phổ biến nhất là 1220x2440mm, phù hợp với hầu hết các ứng dụng trong xây dựng và nội thất. Độ dày của ván ép cũng đa dạng, từ 3mm đến 25mm hoặc hơn.
Các kích thước tiêu chuẩn thông dụng:
- 1220x2440mm
- 1250x2500mm
- 915x1830mm
- 1525x3050mm
Ứng dụng của ván ép
Trong nội thất
Ván ép được sử dụng rộng rãi trong nội thất nhờ tính đa năng và giá cả hợp lý. Vật liệu này phù hợp để làm tủ bếp, tủ quần áo, bàn ghế và nhiều đồ nội thất khác. Ván ép nội thất thường có bề mặt đẹp và ít khuyết điểm, phù hợp cho các ứng dụng trang trí.
Trong xây dựng
Trong lĩnh vực xây dựng, ván ép đóng vai trò quan trọng nhờ khả năng chịu lực tốt và độ ổn định cao. Ván ép được sử dụng làm ván khuôn đổ bê tông, làm sàn, mái nhà và vách ngăn. Ván ép phủ phim đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời nhờ khả năng chống nước tốt.
Bảng giá Ván ép các loại
Ván Ghép Bình Dương xin gửi tới quý khách hàng bảng giá ván gỗ ghép như sau: Đơn giá: (1 tấm)
STT | Tên hàng | Quy cách | Ván ép 3K | Ván ép 4K | Ván ép bitapo | Ván ép 1M đẹp thường | Ván ép 1M đẹp VN tốt | Ván ép 2M POPLA | Ghi Chú |
1 | Ván ép | 3mm 4 x 8 | 48,000 | 50,000 | 68,000 | 109,000 | 160,000 | 180,000 | |
2 | Ván ép | 5mm 4 x 8 | 78,000 | 80,000 | 108,000 | 195,000 | 240,000 | 259,000 | |
3 | Ván ép | 6mm 4 x 8 | 98,000 | 100,000 | 138,000 | 207,000 | 252,000 | 273,000 | |
4 | Ván ép | 8mm 4 x 8 | 118,000 | 120,000 | 163,000 | 223,000 | 270,000 | 295,000 | |
5 | Ván ép | 10mm 4 x 8 | 144,000 | 146,000 | 195,000 | 237,000 | 289,000 | 307,000 | |
6 | Ván ép | 12mm 4 x 8 | 164,000 | 166,000 | 217,000 | 248,000 | 300,000 | 323,000 | |
7 | Ván ép | 15mm 4 x 8 | 184,000 | 243,000 | 297,000 | 335,000 | 335,000 | 389,000 | |
8 | Ván ép | 17mm 4 x 8 | 198,000 | 300,000 | 330,000 | 365,000 | 300,000 | 397,000 | |
9 | Ván ép | 18mm 4 x 8 | 219,000 | 373,000 | 394,000 | 406,000 | 406,000 | 528,000 | |
10 | Ván ép | 21mm 4 x 8 | 259,000 | 373,000 | 394,000 | 406,000 | 406,000 | 528,000 | |
11 | Ván ép | 25mm 4 x 8 | 259,000 | 373,000 | 394,000 | 406,000 | 406,000 | 528,000 |
Ghi chú:
- Bảng báo giá tại kho: Số 03 Đường 171, Ấp 5, X. Bình Mỹ, H. Củ Chi
- Giá chưa thuế GTGT, từ ngày 01/05/2024
- Hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận báo giá mới và chuẩn xác nhất
Hướng dẫn chọn mua ván ép chất lượng
Để chọn mua ván ép chất lượng cao, người tiêu dùng cần chú ý đến một số tiêu chí quan trọng. Chất lượng bề mặt, độ phẳng và sự đồng đều của các lớp gỗ là những yếu tố cần xem xét kỹ lưỡng. Ngoài ra, nên chọn ván ép từ các nhà sản xuất uy tín và có chứng nhận chất lượng.
Bảng Tiêu chí chọn mua ván ép chất lượng
Tiêu chí | Mô tả | Tầm quan trọng |
---|---|---|
Bề mặt | Phẳng, không có vết nứt hoặc bong tróc | Cao |
Độ dày | Đồng đều trên toàn bộ tấm ván | Cao |
Cạnh | Không bị tách lớp hoặc sứt mẻ | Trung bình |
Mùi | Không có mùi hóa chất mạnh | Trung bình |
Chứng nhận | Có chứng nhận chất lượng (FSC, CARB) | Cao |
Nhà sản xuất | Uy tín, có lịch sử sản xuất lâu dài | Cao |
Ván ép là vật liệu đa năng với nhiều ưu điểm nổi bật, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và nội thất. Độ bền, tính ổn định và giá cả hợp lý khiến ván ép trở thành lựa chọn phổ biến. Hãy liên hệ Hotline/zalo: 034 9211 679 nếu bạn đang có nhu cầu hoặc cần tư vấn về vật liệu này nhé. Ván Ghép Bình Dương xin hân hạnh được phục vụ!