Ván MDF Thường, MDF Chống Ẩm, MDF Phủ Veneer

Thông tin sản phẩm

Ván MDF Thường, MDF Chống Ẩm, MDF Phủ Veneer

Ván MDF là vật liệu gỗ công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong ứng dụng nội thất như ghế, bàn, tủ nhờ vào độ bền cao, thân thiện với môi trường và giá thành hợp lý. Bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu ván MDF là gì, phân loại, thông số kỹ thuật và báo giá chi tiết dòng sản phẩm này.

Ván MDF là gì?

Ván MDF (Medium density fiberboard) hay còn gọi là Gỗ ván sợi mật độ trung bình – là một sản phẩm ván gỗ công nghiệp có thành phần chính là sợi gỗ (hay bột gỗ) được chế biến từ các loại gỗ mềm và gỗ cứng, chất kết dính và một số thành phần khác (Parafin, chất làm cứng) được ép dưới nhiệt độ và áp suất cao.

So với các loại ván gỗ khác, MDF có bề mặt mịn và dễ dàng xử lý bề mặt, phù hợp với nhiều màu sắc và kích thước tiêu chuẩn. Đặc tính của MDF bao gồm độ bền cao, thân thiện môi trường và khả năng tái chế, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt. Để bảo quản MDF tốt, cần tránh tiếp xúc trực tiếp với ẩm ướt và đảm bảo xử lý bề mặt đúng cách để duy trì an toàn sức khỏe và giá thành hợp lý.

Ván mdf
Sản phẩm ván MDF

Thành phần cấu tạo của ván MDF

Ván MDF có thành phần cấu tạo chính là sợi gỗ (hay bột gỗ), chất kết dính và một số thành phần khác như Parafin, chất làm cứng…

  • Thông thường, thành phần của ván MDF bao gồm khoảng 75% gỗ, 11 – 14% keo Urea Formaldehyde (UF), 6 – 10% nước và dưới 1% thành phần khác (Parafin, chất làm cứng…). Đối với môi trường có độ ẩm cao, nhựa Melamine hoặc nhựa Phenolic & Polymeric Diphenylmethane Diisocyanate (PMDI) được thêm vào keo để tạo ra vật liệu MDF chống ẩm.
  • Các sợi gỗ (hay bột gỗ) trong thành phần gỗ ép MDF chủ yếu được chế biến từ các loại gỗ mềm. Tuy nhiên, tùy theo mục đích của nhà sản xuất mà một số thành phần gỗ cứng có thể được thêm vào để đạt được loại gỗ mong muốn.
  • Nguyên liệu để sản xuất ván MDF bao gồm các loại gỗ rừng trồng (như cao su, bạch đàn, keo, thông, giẻ, sồi, vân sam), bã mía, phế liệu gỗ, mùn cưa hoặc hỗn hợp dăm gỗ cứng và dăm gỗ mềm. Nguyên liệu đầu vào ngoài gỗ thân cây còn có thể tận dụng cành ngọn, bìa bắp, đầu mẩu, mùn cưa của quá trình cưa xẻ. Quy trình sản xuất được thực hiện theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và độ bền của ván MDF. Ngoài ra, công nghệ sản xuất hiện đại cũng chú trọng đến bảo vệ môi trường bằng cách tái chế các phế liệu gỗ và giảm tác động môi trường từ quá trình sản xuất.

Phân loại gỗ ván MDF

Ván MDF loại thông thường

Có màu rơm vàng nhạt, bề mặt được chà nhám tiêu chuẩn nhẵn mịn dễ dàng thao tác và xử lý như sơn hoặc dán phủ các loại bề mặt khác, độ dày phổ biến từ 2,5mm cho đến 25mm, kích thước thông dụng trên thị trường hiện nay là 1220mm x 2440mm. Không thích hợp sử dụng tại những khu vực thường xuyên tiếp xúc với nước và nơi có độ ẩm cao. Tiêu chuẩn về nồng độ Formaldehyde phải đạt tỷ lệ dưới 0,02mg/g (theo tiêu chuẩn tổ chức y tế và sức khoẻ thế giới).

Có nhiều loại tiêu chuẩn nhưng thông dụng nhất hiện nay là các tiêu chuẩn: E2E1E0. Trong đó E0 (hoặc carb-P2) là tiêu chuẩn xuất khẩu các thị trường Mỹ và Nhật Bản, E1 là tiêu chuẩn xuất khẩu sang thị trường Châu Âu (EU), E2 là tiêu chuẩn xuất khẩu khối Asian và các nước Châu Phi.

Ván MDF thường
Ván MDF thường

Ván MDF chống ẩm (HMR)

Ván MDF chống ẩm có màu xanh nhạt, các tiêu chuẩn về bề mặt, độ cứng, độ chịu lực, độ dày và kích thước,… tiêu chuẩn về E0, E1, E2 cũng giống như loại Ván MDF thông thường. Tuy nhiên, loại này khá ổn định với môi trường ẩm ướt vì có tính kháng ẩm tương đối cao. Ngoài ra, Ván MDF chống ẩm còn có tính năng bền vững và độ bền cao, phù hợp với các ứng dụng trong nội thất như khu vực bếp.

Hiện nay, người dùng và các xưởng thi công sản xuất đồ nội thất thường hay nhầm lẫn Ván MDF chống ẩm (HMR) với loại Ván siêu chống ẩm HDF vì cả 2 loại đều có tính năng chống ẩm, nên trong quá trình ký kết hợp đồng thường xảy ra tranh cãi vì loại Ván HDF (Siêu chống ẩm) có giá thành rất cao và khả năng chống ẩm vượt trội so với ván MDF chống ẩm.

Ván MDF chống ẩm
Ván MDF chống ẩm

Ván MDF có lớp phủ: phủ keo, phủ Veneer, phủ Melamine

Là loại ván MDF thường có phủ thêm một lớp phủ bề mặt để tăng cường các đặc tính cho từng nhu cầu sử dụng:

Ván MDF Phủ Keo

Ván MDF phủ keo là loại ván MDF được phủ một lớp keo dính lên bề mặt. Lớp keo này giúp tăng cường độ bền, khả năng chống ẩm và dễ dàng trong việc sơn hoặc dán các vật liệu khác. Ván MDF phủ keo thường được sử dụng làm nền tảng trong sản xuất đồ nội thất, giúp cải thiện độ bền và khả năng chịu lực của sản phẩm cuối cùng.

Ván MDF Phủ Veneer

Ván MDF phủ veneer là loại ván MDF được phủ lớp veneer (mỏng gỗ tự nhiên) lên bề mặt. Lớp veneer này mang lại vẻ đẹp tự nhiên của gỗ, với các vân gỗ tinh tế và màu sắc phong phú. Ván MDF phủ veneer thường được sử dụng trong các sản phẩm nội thất cao cấp, nơi yêu cầu thẩm mỹ và độ bền cao.

Ván MDF Phủ Melamine

Ván MDF phủ melamine là loại ván MDF được phủ lớp melamine, một loại nhựa tổng hợp, lên bề mặt. Lớp melamine này tạo ra một bề mặt cứng, chịu nhiệt, chống trầy xước và dễ vệ sinh. Ván MDF phủ melamine thường được sử dụng trong các bộ bàn, tủ kệ và các sản phẩm nội thất khác, nơi yêu cầu tính năng bền đẹp và dễ bảo trì.

Thông số kỹ thuật của ván MDF

Thông số kỹ thuật ván mdf
Ván MDF có nhiều thông số kỹ thuật đáng lưu ý

Bảng thông số kỹ thuật của ván MDF:

Thông số Giá trị
Kích thước tiêu chuẩn 1220 x 2440 mm, 1830 x 2440 mm
Độ dày phổ biến 3mm, 5mm, 9mm, 12mm, 15mm, 17mm, 18mm, 25mm
Mật độ 650 – 850 kg/m³
Độ ẩm 5 – 13%
Tiêu chuẩn formaldehyde
  • E2: Nồng độ formaldehyde tự do cao ~0,1 mg/kg. Thường sử dụng đóng các kiện hàng (ngoại trừ hàng hóa liên quan đến thực phẩm).
  • E1 đến E0: Nồng độ formaldehyde tự do thấp <0,06 mg/kg. Thường dùng làm đồ nội thất trong nước.
  • Carb P2: Tiêu chuẩn cao cấp, tỷ lệ formaldehyde tự do rất ít <0,009 mg/kg. Thường dùng để sản xuất đồ mỹ nghệ xuất khẩu đi Mỹ, EU.

Bảng giá các loại ván MDF

Ván Ghép Bình Dương xin gửi tới quý khách hàng bảng giá ván MDF, ván MDF chống ẩm và Ván Okal như sau: 

Độ dày (mm) MDF Donghwa MDF Kim Tín MDF chống ẩm LMR Donghwa MDF chống ẩm LMR Kim Tín MDF chống ẩm LMR Quảng Trị MDF chống ẩm MMR AAA OKAL Thái Lan (Green River Panels Vanchai)
2.5mm 83,000 98,000
3.0mm 83,000 98,000
4.5mm 98,000 124,000
5.5mm 124,000 140,000
6.0mm 128,000 140,000
8.0mm 140,000 148,000
9.0mm 164,000 168,000 220,000 185,000
12mm 185,000 198,000 245,000 252,000 245,000 195,000
15mm 228,000 234,000 265,000 265,000 252,000 195,000
17mm 234,000 234,000 265,000 265,000 252,000 195,000
21mm 385,000
25mm 419,000 515,000 515,000 515,000 325,000

Ghi chú:

  • Bảng báo giá tại kho: Số 03 Đường 171, Ấp 5, X. Bình Mỹ, H. Củ Chi, Tp. HCM
  • Phủ keo trắng: + 40,000đ/1 mặt
  • Đơn giá: (1 tấm) (Quy cách: 1220 x 2440)
  • Giá chưa bao gồm thuế GTGT, áp dụng từ ngày 01/05/2024. Để biết giá mới nhất vui lòng liên hệ 034 9211 679 (hotline/zalo) để được tư vấn miễn phí. 

Ưu điểm và nhược điểm của ván MDF

Ưu điểm ván MDF

Ván MDF có các ưu điểm nội trội sau đây:

  • Có thể áp dụng gia công cho tất cả các loại bề mặt đa dạng khác nhau (vì cấu trúc bề mặt ván MDF rất ổn định và nhẵn): phủ Formica (Laminate), phủ Melamine, phủ Veneer, phủ Giấy PU, phủ Giấy keo poly, phủ Keo poly men trắng bóng…
  • Độ bền tốt trong môi trường không khí ẩm ướt, chống ẩm, chống mốc, và chống cháy.
  • Độ bám sơn, vecni cao.
  • Cách âm, cách nhiệt hiệu quả.
  • Tính linh hoạt trong thiết kế, dễ dàng tạo dáng và uốn cong theo cấu trúc của công trình.
  • Độ ổn định kích thước, không cong vênh, không có mối mọt trong quá trình sử dụng.
  • Độ thẩm mỹ cao.
  • Giá thành thấp và chi phí bảo trì thấp.
  • An toàn sức khỏe với mức formaldehyde được kiểm soát tốt.

Nhược điểm ván gỗ MDF

Mặc dù sở hữu nhiều ưu điểm trong đặc tính và hiệu quả ứng dụng, song cũng giống như bất kỳ loại vật liệu nào, gỗ MDF cũng có một số hạn chế nhất định:

  • Độ dày hạn chế, nếu muốn có độ dày trên 25mm sẽ phải ép dán thêm nên độ bền không cao.
  • Không thể chạm trổ những chi tiết nhỏ như gỗ tự nhiên.
  • Tuổi thọ trong khoảng 10 năm đến 15 năm nếu được bảo quản tốt trong môi trường khô thoáng.
  • Sản phẩm sẽ kém chất lượng nếu chứa thành phần formaldehyde vượt quá quy định (lớn hơn 0,02%) có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe người sử dụng khi tiếp xúc trong một khoản thời gian dài.
  • So sánh với các vật liệu khác, ván MDF có tính bền vững môi trường thấp hơn và chi phí bảo trì có thể tăng theo thời gian.
  • Quá trình sản xuất có thể gây ra ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường nếu không được quản lý tốt.

Với những thông tin và lời khuyên trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện về ván MDF và có thể đưa ra quyết định sáng suốt khi lựa chọn và sử dụng vật liệu này trong các dự án của mình.

Ván Ghép Bình Dương là doanh nghiệp chuyên sản xuất và cung cấp Ván MDF thường, MDF phủ veneer và MDF phủ melamine chất lượng cao. Chúng tôi đã đã và đang cung cấp ván MDF cho hàng chục doanh nghiệp trong và ngoài nước. Với chất lượng đã được kiểm chứng và giá thành cạnh tranh, chúng tôi rất sẵn lòng phục vụ nếu bạn đang có nhu cầu về ván MDF. Hãy liên hệ ngay 034 9211 679 (hotline/zalo) để được tư vấn miễn phí! 

Chia sẻ qua mạng xã hội:
icon__pp
Chat Facebook (8h-24h)
icon__pp
Chat Zalo (8h-24h)
icon__pp
034 9211 679 (8h-24h)