Gỗ Sến là gỗ gì? Gỗ sến thuộc nhóm mấy?

Gỗ sến, với vẻ đẹp tự nhiên và độ bền vượt trội, từ lâu đã được ưa chuộng trong ngành nội thất và xây dựng. Nhưng gỗ sến là gì? Điều gì làm nên sự khác biệt của nó so với các loại gỗ khác? Hãy cùng Ván ghép Bình Dương khám phá những đặc điểm độc đáo, phân loại, ứng dụng và giá trị kinh tế của gỗ sến trong bài viết này.

Gỗ Sến là gì?

Cây gỗ sến (Madhuca pasquieri) là loài cây lớn, cao từ 30m đến 35m, phân bố chủ yếu ở Việt Nam, Trung Quốc và Thái Lan. Ở Việt Nam, cây thường mọc rải rác trong các rừng rậm nhiệt đới tại các tỉnh như Lào Cai, Sơn La, Ninh Bình, Thanh Hóa đến Quảng Bình.

Lá sến có hình quả trứng ngược hoặc bầu dục dài, dài từ 6cm đến 16cm và rộng từ 2cm đến 6cm, mép lá răng thưa. Cây ra hoa từ tháng 1 đến tháng 3, quả chín từ tháng 10 đến tháng 12, và có khả năng tái sinh bằng hạt và chồi.

Cây gỗ sến mọc rải rác trong các rừng rậm nhiệt đới
Cây gỗ sến mọc rải rác trong các rừng rậm nhiệt đới

Tìm hiểu thêm về các loại gỗ quý khác:

Gỗ sến thuộc nhóm mấy?

Gỗ sến được phân loại theo tiêu chuẩn theo TCVN 12619-2: 2019 gồm có khối lượng riêng, độ bền uốn tĩnh, và độ bền nén dọc. Theo đó, gỗ sến được phân loại vào ba nhóm gỗ: nhóm gỗ quý hiếm đặc biệt, nhóm I, và nhóm II.

Nhóm gỗ Sến Tên Việt Nam Tên Việt Nam khác Khối lượng riêng Hệ số co rút thể tích Độ bền nén dọc Độ bền uốn tĩnh Độ bền tự nhiên
Nhóm quý, hiếm, đặc biệt Sến đất hoa chùm Mạy lay 126 Bền
Sến mật 1,07 79 153 Rất Bền (Không bị mối mọt)
Nhóm I Sến hải nam 1.09 0.8 81 182 Bền
Sến núi dinh Viết 0.89 0.6 71 171 Bền
Nhóm II Sến mủ Sến đỏ, Sến cát, Sến nam 0.89 Bền

Đặc điểm hình thái và sinh trưởng của cây gỗ Sến

Đặc điểm hình thái

  • Chiều cao và kích thước: Cây Sến có thể cao từ 30 đến 35 mét, thậm chí có cây đạt đến 40 mét. Đường kính thân cây thường từ 1 đến 1.5 mét.
  • Lá: Phiến lá của cây có hình trứng ngược hoặc hình bầu dục dài, với chiều dài từ 6 đến 16 cm và rộng từ 2 đến 6 cm. Mép lá hơi răng cưa, đầu lá tù và có mũi nhọn rộng.
  • Hoa: Cụm hoa mọc ở nách lá, thường có từ 2 đến 3 hoa trên mỗi cụm. Hoa có màu vàng nhạt và thường nở vào tháng 1 đến tháng 3.
  • Quả: Quả của cây Sến hình bầu dục hoặc gần hình cầu, dài khoảng 2.5 đến 3 cm, chứa hạt hình trứng.
Cây gỗ sến ngoài đời thực
Cây gỗ sến ngoài đời thực

Đặc điểm sinh trưởng

  • Tốc độ sinh trưởng: Cây Sến sinh trưởng chậm, mất khoảng 30-50 năm để đạt kích thước khai thác. Cây cần môi trường đất tốt và ẩm để phát triển tốt nhất.
  • Môi trường sống: Cây thường mọc trong các khu rừng nhiệt đới, thích hợp với đất đỏ bazan hoặc đất feralit, ở độ cao từ 500 đến 1000 mét so với mực nước biển. Cây Sến thường xuất hiện rải rác trong các rừng rậm nhiệt đới tại Việt Nam, đặc biệt ở các tỉnh như Lào Cai, Lạng Sơn, và Thanh Hóa

Các loại gỗ Sến phổ biến

Sến Mủ

Gỗ Sến Mủ được ưa chuộng nhất trong các loại gỗ sến hiện nay. Loại gỗ này thường mọc ở các tỉnh phía Nam như Khánh Hòa, Gia Lai, và Kiên Giang. Gỗ có màu vàng nhạt khi mới cắt, sau một thời gian sẽ chuyển sang màu vàng sậm hoặc đỏ nhạt. 

Đặc điểm nổi bật của Sến Mủ là ít dác lõi phân biệt, bề mặt gỗ có chứa tinh dầu tự nhiên, tạo nên độ bóng và vẻ đẹp sang trọng. Gỗ này cứng cáp và nặng, thích hợp cho việc chế tác đồ nội thất và các sản phẩm xây dựng.

Sến Đỏ

Gỗ Sến Đỏ thường mọc trong các khu rừng nhiệt đới, có thân cây lớn với màu nâu đỏ nhạt. Loại gỗ này nổi bật với khả năng chịu lực tốt và đường vân sắc nét, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ. Gỗ Sến Đỏ có độ cứng cao, khó gia công hơn so với các loại gỗ khác, nhưng chính điều này lại làm tăng giá trị của nó trong ngành chế tác đồ gỗ cao cấp.

Gỗ Sến Đỏ có lõi gỗ màu đỏ
Gỗ Sến Đỏ có lõi gỗ màu đỏ

Sến Mật

Gỗ Sến Mật được biết đến với màu sắc đỏ nâu đặc trưng và độ bền cao. Đây là loại gỗ ít phổ biến hơn nhưng lại có chất lượng tuyệt hảo, thường được sử dụng để sản xuất các đồ nội thất cao cấp như bàn ghế và tủ kệ. Gỗ Sến Mật có khả năng chịu lực tốt và dễ dàng chống lại mối mọt. Kích thước của cây có thể đạt từ 30 đến 35m chiều cao, làm cho nó trở thành một phần quan trọng trong danh sách các loại gỗ quý của Việt Nam

Ưu nhược điểm của gỗ Sến

Ưu điểm của gỗ sến

  • Độ cứng và chịu lực tốt: Gỗ sến có cấu trúc chắc chắn, khả năng chịu nén và lực rất cao, giúp sản phẩm từ gỗ sến bền vững theo thời gian.
  • Khả năng chống mối mọt: Nhờ chứa các hợp chất tự nhiên như tanin và dầu thơm, gỗ sến có khả năng tự vệ trước các loại côn trùng phá hoại, đảm bảo độ bền lâu dài.
  • Chịu ẩm tốt: Gỗ sến ít thấm nước và không bị ảnh hưởng nhiều bởi độ ẩm, giúp giảm thiểu tình trạng co ngót hay cong vênh.
  • Vẻ đẹp thẩm mỹ: Màu sắc đỏ nâu đặc trưng cùng với vân gỗ đẹp mắt tạo nên vẻ sang trọng và đẳng cấp cho không gian sống.
  • Tính ứng dụng cao: Gỗ sến được sử dụng rộng rãi trong sản xuất đồ nội thất cao cấp như bàn ghế, giường, tủ, và các sản phẩm thủ công mỹ nghệ.
Gỗ sến cứng, chịu mối mọt tốt
Gỗ sến cứng, chịu mối mọt tốt

Nhược điểm của gỗ sến

  • Giá thành cao: Do nguồn cung hạn chế và nhu cầu cao, giá gỗ sến thường rất đắt đỏ và không ổn định.
  • Khó khăn trong vận chuyển và chế tác: Gỗ sến nặng và cứng, điều này làm cho việc vận chuyển và gia công trở nên khó khăn hơn. Cần có tay nghề cao để chế tác sản phẩm từ loại gỗ này.

Ứng dụng của gỗ Sến

Gỗ Sến là loại gỗ quý hiếm, có giá trị kinh tế cao, thường được dùng để chế tác nội thất cao cấp như sập gỗ, bàn ghế tiếp khách, và tủ đồ, đặc biệt là các sản phẩm nhập khẩu từ Nam Phi với đường kính lớn.

Từ xa xưa, nó được sử dụng trong các công trình đền, chùa, và nhà gỗ sân vườn, với tuổi thọ lên đến hàng trăm năm. Gỗ Sến cũng được chế tác thành đồ thủ công mỹ nghệ, mang ý nghĩa phong thủy và tốt cho sức khỏe.

Ngoài ứng dụng trong nội thất, mọi bộ phận của cây Sến còn có công dụng trong y học. Vỏ cây dùng làm thuốc, hoa trợ tim và hạ sốt, trong khi bộ rễ có thể tạo thành bonsai hoặc bàn ghế uống trà đẹp mắt.

Bộ bàn ghế từ gỗ Sến
Bộ bàn ghế từ gỗ Sến

Giá trị kinh tế và giá thành

Gỗ Sến là loại gỗ quý có giá cao, tùy thuộc vào loại gỗ, khu vực, tuổi cây và chi phí khai thác, vận chuyển. Giá trung bình cho gỗ Sến tròn khoảng 12 triệu đồng/m³, trong khi gỗ đã xử lý từ 14 đến 18 triệu đồng/m³. Giá cụ thể còn phụ thuộc vào kích thước và nhà cung cấp. Bạn nên tham khảo thêm tại các cửa hàng hoặc nhà phân phối. Vì sự khan hiếm gỗ tự nhiên, các sản phẩm ván ép hoặc gỗ ghép đang được sử dụng ngày càng nhiều. Các sản phẩm phổ biến nhất có thể kể đến là: gỗ thông ghép, gỗ cao su ghép, gỗ tràm ghép, gỗ keo ghép,…

Gỗ Sến là lựa chọn hàng đầu cho nhiều gia đình nhờ tăng tính thẩm mỹ và đem lại lợi ích lâu dài cho không gian sống. Ván ghép Bình Dương hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan về loại gỗ này. Nếu còn thắc mắc, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ!

Đánh giá
Chia sẻ qua mạng xã hội:
icon__pp
Chat Facebook (8h-24h)
icon__pp
Chat Zalo (8h-24h)
icon__pp
034 9211 679 (8h-24h)